> Báo cuộc gọi nhỡ MCA Mobifone
> FA Mobifone – Facebook miễn phí
> Các gói cước 4G Mobifone 2017
Chương trình khuyến mãi thẻ nạp 50% dành cho các khách hàng MobiFone diễn ra hàng tuần tại các cửa hàng bán lẻ của MobiFone bắt đầu từ năm 2017. Chính vì lẽ đó, trong tháng 9/2017 khách hàng vẫn có cơ hội nạp thẻ tại các cửa hàng MobiFone trên toàn quốc để hưởng được khuyến mãi nạp thẻ 50%.Chương trình nạp thẻ khuyến mãi 50% trong tháng 9 được diễn ra các ngày sau trong tháng: 01 / 08/ 15 / 22 và 29/09/2017.
Trong dịp khuyến mãi nạp tiền 50% ngày 05/09, bạn đã bị lỡ cơ hội nạp tiền. Thì đối với chương trình khuyến mãi này, khách hàng không bị lo lắng khi hết tài khoản một cách đột ngột. Mà vẫn đảm bảo liên lạc, đăng ký 3G MobiFone với chi phí thấp nhất.
Chương trình khuyến mãi ngày vàng 50% thứ 6 hàng tuần tháng 9
- Chương trình được sử dụng cho tất cả các thuê bao trả trước đang hoạt động 2 chiều, 1 chiều và trong thời gian giữ số.
- Nạp tiền tại các cửa hàng bán lẻ của MobiFone trên toàn quốc.
- Đặc biệt, chương trình không áp dụng cho các thuê bao trả trước phát triển mới, thuê bao Fast Connect.
- Không giới hạn số lần nạp và áp dụng cho tất cả các mệnh giá trong các ngày thứ 6 hàng tuần trong tháng 9.
- Sau khi nạp thẻ thành công, khách hàng sẽ nhận được 25% tài khoản KM2V và 25% tài khoản KM3V.
DANH SÁCH CÁC CỬA HÀNG MOBIFONE | ||
213 Xã Đàn Quận Đống Đa, Hà Nội 23 Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm Long Biên Hà Nội CH MobiFone 140 Cầu Giấy CH MobiFone 97 Nguyễn Chí Thanh CH MobiFone 15C Đào Tấn CH MobiFone 432 Hồ Tùng Mậu CH MobiFone 270 Lạc Trung CH MobiFone 328 Phố Huế CH MobiFone 75 Đinh Tiên Hoàng CH MobiFone 28 Kim Đồng CH MobiFone 123D Thụy Khuê CH Đông Anh Cửa hàng Hà Đông 170C Quang Trung ,P.10, Gò VấpCH 80 Nguyễn Du, TPHCM 441 Nguyễn Thị Thập P Tân Phong Q7 73 Trần Não KP4 P Bình An Quận 2 291 Tô Hiến Thành Phường 13 Quận 10 Tp HCM 663 Hậu Giang P11 Q6 HCM 42 Lê Quang Định,P.14, Q. Bình Thạnh 292 An Dương Vương, P.4, Q.5 477A Lê Hồng Phong, P.2, Q.10 254-256 Lê Văn Việt Q.09 TPHCM 10A5 Đào Kinh Nhất, P. Linh Tây, Q. Thủ Đức 06 Rừng Sác, xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ NL27 KDC Phú Long, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè 122A Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Phú Nhuận 238 Tỉnh lộ 8, Khu phố 2 , Thị Trấn Củ Chi, H.Củ Chi 167 Nguyễn Văn Quá, P. Tân Hưng Thuận, Quận 12 148 Trường Chinh , P.12, Tân Bình B2/32 Nguyễn Hữu Trí ,Tân Túc, H.Bình Chánh 176 Võ Văn Ngân P.Bình Thọ Q.Thủ Đức 153 Nguyễn Văn Linh – Đà Nẵng 48 Đống Đa, Tp.Huế, T. Thừa Thiên-Huế 50 Hùng Vương, Tp.Đông Hà, T. Quảng Trị 47 Phan Châu Trinh , Tp.Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam 222 Quang Trung, TP Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi 190-192 Tăng Bạt Hổ -Qui Nhơn 580-582 Điện Biên Phủ – Đà Nẵng 437 Lê Duẩn, Đà Nẵng – Đà Nẵng 167 Nguyễn Chí Thanh – Đà Nẵng 391 Nguyễn Văn Linh – Đà Nẵng 151-153 Hùng Vương, Tp.Tuy Hòa, Phú yên CH Cẩm Lệ – 294 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ CH 563 Tôn Đức Thắng – 563 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu 176 Đinh Tiên Hoàng, TP Huế, TT Huế 183 Lý Thường Kiệt, tp Hội An, Quảng Nam CH Mobifone Ngũ Hành Sơn – 498E Lê Văn Hiến, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn CH Mobifone Sơn Trà – 747 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà CH Mobifone Hòa Vang 1 – Thôn Túy Loan Đông 1 – Xã Hòa Phong – Huyện Hòa Vang CH Mobifone Hòa Vang 2 – Thôn An Ngãi Tây – Xã Hòa Sơn – Huyện Hòa Vang 376 Trần Nhân Tông, P Vĩnh Điện, TX Điện Bàn, Q Nam D610 thôn Trà Châu, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam QL1A, thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, Quảng Nam Khu 2, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam khối 3, Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam 414 Mê Linh Khai Quang – Vĩnh Yên,Vĩnh Phúc số 716 Đường Võ Nguyên Giáp Tổ Dân Phố 2 Phường Tân Thanh Tp Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên 130 Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 2, Phường Tô Hiệu TP Sơn La, Sơn LaKhu 6, Đại Lộ Hùng Vương, P Gia Cẩm, TP Việt Trì, Phú Thọ Lô 10, ngã 6 phường Kim Tân, TP Lào cai, tỉnh Lào CaiSố 2 Nguyễn Văn Cừ, P. Trần Phú, TP.Bắc Giang Tổ 7B, P.Đức Xuân, TP Bắc Kạn 72 Lạch Tray, Lê Chân Hải Phòng | 345 Ngô Gia Tự – P Tiền An – TP Bắc Ninh Thái Nguyên – Số 135A, đường Cách Mạng Tháng tám, P. Trưng Vưng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên CH 4T Trần Hưng Đạo Hồng Bàng Hải Phòng CH Thái Bình – Số 1 Đường Hai Bà Trưng, Tp.Thái Bình, T. Thái Bình CH Cao Bằng Số 91, Tổ 31 Phố Kim Đồng, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng CH Hải Dương – 150 Ngô Quyền, P. Tân Bình, TP. Hải Dương CH Hưng Yên – Số 4 Nguyễn Thiện Thuật, Tp.Hưng Yên, T. Hưng Yên CH Mobifone Lạng Sơn – 87 Trần Đăng Ninh – P. Tam Thanh – TP Lạng Sơn Tổ 16, Đ. Nguyễn Thái Học, P. Minh Khai, TP. Hà Giang, T. Hà Giang Số 547, Đ.Quang Trung, Tổ 24, P.Phan Thiết, TP.Tuyên Quang, T.Tuyên Quang CH Uông Bí, Quảng Ninh Số 693 Trần Phú, Cẩm Phả, Quảng Ninh Số 01 Nguyễn Du, Móng Cái, Quảng Ninh Đường 25/4 phường Hồng Gai, TP Hạ Long, Quảng Ninh 10 Minh Khai – Tp. Vinh Nghệ An 306 Đường Nguyễn Trãi, Tân Sơn Thanh Hóa 23 Lý thường kiệt Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình 161 Trần Phú TP Hà Tĩnh (1) 161 Trần Phú TP Hà Tĩnh (2) 69 Hùng Vương Phường Tây Sơn TP Pleiku_ Gia Lai 114 Trần Hưng Đạo, Thành Phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum 16 Trường Trinh Phương Tân Lợi TP Buôn Ma Thuật Đắc Lắc 25 Huỳnh Thúc Kháng, P. Nghĩa Thành, TX. Gia Nghĩa, Tỉnh Đăk Nông 69 Quang Trung – Tp. Nha Trang Cửa hàng Cam Ranh – 2413 Đại lộ Hùng Vương, P.Cam Lợi, TP.Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa 260D Phạm Văn Thuận – Tp. Biên Hòa Kiot 03-04, Số 1 Hùng Vương, P. Xuân An, Tx.Long Khánh, Đồng Nai 189 Hùng Vương, Phường 03, T/p Tân An Long An 198 Đường Tôn Dức Thắng, Phường Phú Thủy, T/p Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận 1097 Đường Phú Riềng Đỏ, Phường Tân Bình, Thị Xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước 935 đường Cách mạng tháng 8, P. Hiệp Ninh, TP. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh (1) 935 đường Cách mạng tháng 8, P. Hiệp Ninh, TP. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh (2) số 44 đường 16 tháng 4 P Tấn Tài TP Phan Rang Tháp Chàm (1) số 44 đường 16 tháng 4 P Tấn Tài TP Phan Rang Tháp Chàm (2) 491 Đại Lộ Bình Dương, P.Phú Cường, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương. 26A/1, Đường DT743, Khu phố 1A, phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương số 2 Lê Đại Hành TP Đà Lạt Khu Văn Hải, TT.Long Thành, H.Long Thành, Đồng Nai Số 8 đường 2 tháng 4 thị trấn Thạch Mỹ Đơn Dương LĐ 605 Trương Công Định P.7 TP.Vũng Tàu, tỉnh BR-VT 158 Đường Nguyễn Thanh Đằng, Phường Phước Hiệp, T/p Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu 160 đường Dĩ An Truông Tre khu phố Bình Minh 2 phường Dĩ An TX Dĩ An BD 150 Nguyễn Huệ – Tp. Vĩnh Long (1) 150 Nguyễn Huệ – Tp. Vĩnh Long (2) 6 Hòa Bình An Cư Ninh Kiều– Cần Thơ (1) 6 Hòa Bình An Cư Ninh Kiều– Cần Thơ (2) Số 85 Đường Nguyễn Huệ Phường 1 TP.Cao Lãnh – Đồng Tháp 135 BCD Nguyễn Tất Thành, Cà Mau 228 Nguyễn Trung Trưc, TT Dương Đông, Phú Quốc, TỈnh Kiên Giang 512 Đồng Khởi, P Phú Khương, Tp Bến Tre Tỉnh Bến Tre, Tỉnh Bến Tre 01 Mạc Cửu, P. Vĩnh Thanh, Rạch Giá, Kiên Giang 182-184 Lê Lợi P. Châu Phú B, Tp Châu Đốc, An Giang | 216 Võ Văn Kiệt, P An Thới, Q.Bình Thủy, TPCT. 238 Ấp Thới Thuận A, TT.Thới Lai, H.Thới Lai, TP.Cần Thơ. Ấp Thới Thuận, TT Cờ Đỏ, H. Cờ Đỏ, TPCT. Số 01 Kim Đồng, P. Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TP Cần Thơ. 163/2, QL1A, P.Lê Bình, Q. Cái Răng, TPCT. 113-115 đường Phan Văn Trị, Ấp Thị Tứ, TT. Phong Điền, H. Phong Điền, TP. Cần Thơ. Số 121/A ô 1, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Số 29 Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 02, thị trấn Ba Tri, tỉnh Bến Tre Số 122A/1, khu phố 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Số 229 ô1, ấp 06, TT Giồng Trôm, H.Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre 156 QL 50, Ô1 Khu 1, Thị Trấn Chợ Gạo, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang 13/569 Quốc lộ 1A, phường 5, thị xã Cai Lậy, Tiền Giang 247 Nguyễn Huệ, P1, Thị xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang 343 Đường Tỉnh Lộ 875 Khu Phố 3, Thị Trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang 144 Quốc Lộ 80 , Khóm Phú Mỹ , TT Cái Tàu Hạ ,H Châu Thành – Đồng Tháp 32 Hùng Vương , Phường An Thạnh , TX Hồng Ngự – Đồng Tháp 302 Đường 3/2 , TTLấp Vò , H Lấp Vò – Đồng Tháp 32 Hùng Vương , Phường An Thạnh , TX Hồng Ngự – Đồng Tháp 441 Khóm 01 , TTLai Vung , H Lai Vung – Đồng Tháp 1313 Quốc Lộ 30, Khóm 5, Phường 11 , TP Cao Lãnh – Đồng Tháp 76, QL13,Tổ 2, Ấp 2, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Bình Phước 72A ĐT741 KP6 P.Long Phước T/X Phước Long Bình Phước 265 QL14, Khu Đức Lập, TT Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước 183 Thống Nhất, Phước Hội, Lagi, Bình Thuận 147 Trần Hưng Đạo, KP9, Thị Trấn Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận 249 Trần Hưng Đạo TT Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận 653 Hùng Vương Khu phố Đồng Tâm, Thị trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà Lâm Đồng 169 Đường Phạm Văn Đồng Thị Trấn Cát Tiên Huyện Cát Tiên Tỉnh Lâm Đồng 535 Hùng Vương Di Linh Lâm Đồng Đường Yên Ninh, TT Khánh Hải, huyện Ninh Hải, Ninh Thuận Quốc lộ 1A, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận Khu phố 4, TT. Phước Dân, Ninh Phước, Ninh Thuận Khu phố Rạch Sơn, Thị Trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu, Tây Ninh Số 233 đường Hùng Vương, khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh 1176 Hoàng Lê Kha, KP1, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Tây Ninh ấp Bình Tả 2, Đức Hòa Hạ H.Đức Hòa Long An KP1, Thị trấn Đông Thành, H.Đức Huệ, Long An 305-307, Quốc lộ 62 Khu phố 4, TX.Kiến Tường Long An 244 Cách mạng Tháng tám, thị trấn Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Hưng 32 Hùng Vương, KP8, TT Gia Ray, Xuân Lộc, Đồng Nai Ấp 3, xã Nhân Nghĩa, Huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai Ấp Hiệp Tâm 2, TT Định Quán, Đồng Nai Số 392, Quốc lộ 13, KP2, Phường Mỹ phước, Tx Bến Cát Bình Dương Số 7A, đường Tự Do, tổ 10, Khu phố 2, Thị trấn Dầu Tiếng, H.Dầu Tiếng, T.Bình Dương 209B Tổ 5 KP1 P.Uyên Hưng, Tx Tân Uyên, T.Bình Dương |
Tham khảo đăng ký các gói cước 3G mới nhất của MobiFone
Ngoài các gói cước 4G MobiFone được liệt kê ra ở trên, khách hàng vẫn có thể sử dụng 4G với các gói cước 3G cũ, mà vẫn có thể lướt Internet, Facebook tốc độ lên tới 150Mb/s. Chính vì vậy, mà nhiều khách hàng hiện nay vẫn lựa chọn đăng ký gói cước 3G: MIU, gói cước 3G không giới hạn của MobiFone
MXH90 | 90k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, nhắn tin FB Messenger. | BV MXH90 gửi 9084 | |
MXH100 | 100k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH100 gửi 9084 | |
TK135 | 135k/ tháng | - 7 GB/ ngày | BV TK135 gửi 9084 | |
TK159 | 159k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV TK159 gửi 9084 | |
MXH120 | 120k/ tháng | - 1GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 30" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH120 gửi 9084 | |
FM | 180k/ tháng | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 5 phút / ngày gọi ngoại mạng. | BV FM gửi 9084 | |
PT120 | 120k/ tháng | - 2.0GB/ ngày | BV PT120 gửi 9084 | |
PT90 | 90k/ tháng | - 1.5GB/ ngày | BV PT90 gửi 9084 | |
MCD85 | 85k/ tháng | - 1GB/ ngày - 50GB lưu trữ. | BV MCD85 gửi 9084 | |
PT70 | 70k/ tháng | - 1GB/ ngày | BV PT70 gửi 9084 | |
KC90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV KC90 gửi 9084 | |
KC120 | 120k/ 30 ngày | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV KC120 gửi 9084 | |
KC150 | 150k/ 30 ngày | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV KC150 gửi 9084 | |
NA90 | 90k/ 30 ngày | - 15GB | BV NA90 gửi 9084 | |
NA70 | 70k/ 30 ngày | - 10GB | BV NA70 gửi 9084 | |
NA120 | 120k/ 30 ngày | - 20GB | BV NA120 gửi 9084 | |
CF100 | 100k/ tháng | - 5GB - 200 phút thoại nội mạng. - 60 phút ngoại mạng. - 230 tin nhắn | BV CF100 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ 30 ngày | - 8 GB - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV MC149 gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 15 phút gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 35 phút gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
15ED | 150k/ 15 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 15ED gửi 9084 | |
3FM | 540k/ 3 chu kỳ | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 3FM gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | - 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | - 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
D90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB / ngày | BV D90 gửi 9084 | |
MFY99 | 99k/ 30 ngày | - 6.5 GB - 200" thoại nội mạng. - 60" thoại ngoại mạng. | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 | 199k/ 30 ngày | - 12.5 GB - 400" thoại nội mạng. - 120" thoại ngoại mạng. | BV MFY199 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
TT80 | 80k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập TikTok | BV TT80 gửi 9084 | |
YC30 | 99k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV YC30 gửi 9084 | |
HDY | 100k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV HDY gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | - 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 360 ngày | - 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
12HD300N | 3.000k/ 360 ngày | - 4GB/ ngày | BV 12HD300N gửi 9084 | |
540k / 3 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC90 gửi 9084 | ||
3NCT105 | 315k / 3 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 3NCT105 gửi 9084 | |
6NCT105 | 630k / 6 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 6NCT105 gửi 9084 | |
3TK135 | 405k/ 3 kỳ | - 7 GB/ ngày | BV 3TK135 gửi 9084 | |
6TK135 | 810k/ 6 kỳ | - 8 GB/ ngày | BV 6TK135 gửi 9084 | |
12TK135 | 1.620k/ 12 kỳ | - 9 GB/ ngày | BV 12TK135 gửi 9084 | |
3TK159 | 477k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 3TK159 gửi 9084 | |
6TK159 | 954k/ tháng | - 7GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 6TK159 gửi 9084 | |
12TK159 | 1.908k/ tháng | - 8GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 12TK159 gửi 9084 | |
3PT70 | 210k / 3 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 3PT70 gửi 9084 | |
6PT70 | 420k / 6 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 6PT70 gửi 9084 | |
12PT70 | 840k / 12 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 12PT70 gửi 9084 | |
3PT90 | 270k / 3 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 3PT90 gửi 9084 | |
6PT90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 6PT90 gửi 9084 | |
12PT90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 12PT90 gửi 9084 | |
3PT120 | 360k / 3 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 3PT120 gửi 9084 | |
6PT120 | 720k / 6 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 6PT120 gửi 9084 | |
12PT120 | 1.440k / 12 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 12PT120 gửi 9084 | |
3KC90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC90 gửi 9084 | |
6KC90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC90 gửi 9084 | |
12KC90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC90 gửi 9084 | |
3KC120 | 360k / 3 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC120 gửi 9084 | |
6KC120 | 720k / 6 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC120 gửi 9084 | |
12KC120 | 1.440k / 12 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC120 gửi 9084 | |
3KC150 | 450k / 3 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC150 gửi 9084 | |
6KC150 | 900k / 6 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC150 gửi 9084 | |
12KC150 | 1.800k / 12 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC150 gửi 9084 | |
3AG90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB | BV 3AG90 gửi 9084 | |
6AG90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB | BV 6AG90 gửi 9084 | |
12AG90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB | BV 12AG90 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 |