Khi đi nước ngoài để có thể đảm bảo liên lạc với người thân, đồng nghiệp, không bao giờ bỏ lỡ một hợp đồng, giao dịch làm ăn. Thì lựa chọn đăng ký gói cước chuyển vùng quốc tế R500 có thể làm giảm chi phí điện thoại và SMS lên tới 80%.
Khi bạn đi nước ngoài, việc sử dụng điện thoại thông thường sẽ làm gia tăng chi phí đột biến. Chính vì vậy, lựa chọn đăng ký gói cước chuyển vùng quốc tế R500 cũng được nhiều khách hàng lựa chọn. Với cước phí là 500.000đ/lần đăng ký (Chu kỳ sử dụng 7 ngày), khách hàng được miễn phí được 10 phút gọi đi, 10 phút nhận cuộc gọi và 30 SMS miễn phí được gửi đi. Đặc biệt, được miễn phí toàn bộ tin nhắn nhận.
Xem thêm:
- Đăng ký gói cước chuyển vùng quốc tế Roaming Like Home rẻ như trong nước
- Đăng ký gói cước chuyển vùng quốc tế R300 của MobiFone
Chi tiết về đăng ký gói cước R500 của nhà mạng MobiFone
Đăng ký gói cước chuyển vùng quốc tế R500 của MobiFone áp dụng cho cả thuê bao trả trước và trả sau của MobiFone. Sau khi đăng ký gói cước thành công, khách hàng sẽ nhận được ưu đãi về cước thoại gọi đi, gọi đến, tin nhắn….
Để có thể hủy dịch vụ CVQT R500, soạn tin: HUY R500 gửi 999
Với sự ưu đãi từ gói cước R500 như trên, làm giảm chi phí sử dụng khi đi nước ngoài. Cho nên, chương trình này hiện tại chỉ được áp dụng tại 25 quốc gia trong danh sách dưới đây
STT | Quốc gia | Mạng | Mã mạng | STT | Quốc gia | Mạng | Mã mạng |
1 | Australia | Optus | AUSOP | 14 | Kazakhstan | Tele2 | KAZ77 |
2 | Canada | Bell | CANBM | 15 | Latvia | Tele2 | LVABC |
3 | China | Unicom | CHNCU | 16 | Lithuania | Tele2 | LTU03 |
4 | Croatia | T-Mobile | HRVCN | 17 | Malaysia | Maxis | MYSBC |
5 | Czech | T-Mobile | CZERM | 18 | Myanmar | MPT | MMRPT |
6 | Estonia | Tele2 | ESTRB | 19 | Philippines | Globe | PHLGT |
7 | France | Bouygues | FRAF3 | 20 | Russia | MTS | RUS01 |
8 | Germany | T-Mobile | DEUD1 | 21 | Singapore | Singtel | SGPST, SGPML |
9 | Greece (Hy Lạp) | Cosmote | GRCCO | 22 | Slovakia | T-Mobile | SVKET |
10 | HongKong | CSL | HKGTC, HKGNW | 23 | Sweden | Tele2 | SWEIQ, SWESM |
11 | Hungary | T-Mobile | HUNH2 | 24 | Taiwan | Taiwan Mobile | TWNPC, TWNTA, TWNTM |
12 | India | Airtel | INDAT, INDBL, INDA1 đến INDA9, INDJH, INDJB, INDSC, INDMT, INDH1 | 25 | Thailand | AIS | THAAS, THAWN |
13 | Indonesia | Telkomsel | IDNTS |